Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vun vén
vun vén
Các từ đồng nghĩa:
chuẩn bị
sắp xếp
bố trí
gọn gàng
chăm sóc
nuôi dưỡng
gầy dựng
phát triển
tổ chức
quản lý
điều hành
hỗ trợ
bảo vệ
dành dụm
tích lũy
thúc đẩy
khuyến khích
giữ gìn
đầu tư
chăm lo
Chia sẻ bài viết: