Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuyến khích
khuyến khích
Các từ đồng nghĩa:
thúc giục
động viên
khích lệ
cổ vũ
truyền cảm hứng
thúc đẩy
ủng hộ
làm can đảm
củng cố
làm mạnh dạn
tăng cường
khuyến khích nghề
khuyến khích học tập
giải thuận lợi
gây phấn khởi
tin tưởng
động lực
hỗ trợ
tiếp sức
khuyến khích phát triển
Chia sẻ bài viết: