Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gầy dựng
gầy dựng
Các từ đồng nghĩa:
gầy dựng
xây dựng
thành lập
tạo dựng
hình thành
khởi tạo
phát triển
gây ra
tạo ra
đặt nền móng
củng cố
bổi đắp
nuôi dưỡng
trang bị
lập nên
tăng cường
mở rộng
đầu tư
phát khởi
khởi công
Chia sẻ bài viết: