Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vận dụng
vận dụng
Các từ đồng nghĩa:
áp dụng
thực hiện
sử dụng
triển khai
thực tiễn hóa
vận hành
thực hành
khai thác
tận dụng
đưa vào thực tiễn
ứng dụng
thực thi
thực hiện hóa
vận dụng kiến thức
đưa vào sử dụng
áp dụng lý thuyết
sử dụng kiến thức
thực hiện lý thuyết
vận dụng lý luận
thực hiện kiến thức
Chia sẻ bài viết: