Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vận động
vận động
Các từ đồng nghĩa:
chuyển động
di chuyển
hoạt động
thay đổi
biến đổi
phát triển
li chuyển
động viên
khuyến khích
thúc đẩy
tích cực
gầy dựng
tổ chức
quyền góp
bầu cử
thể dục
thể thao
đi bộ
vận tải
vận hành
Chia sẻ bài viết: