Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thay đổi
thay đổi
Các từ đồng nghĩa:
đổi mới
đổi thay
biến đổi
cải tiến
chuyển biến
sự thay đổi
cách mạng
phát triển
điều chỉnh
cãi
sự đòi
khác biệt
chuyên hoá
chuyển đổi
đói
hòa
trào đời
biến
biến chuyển
sửa đổi
biến động
đảo ngược
thay thế
thay đổi hình thức
thay đổi phương thức
thay đổi nội dung
thay đổi trạng thái
thay đổi quan điểm
thay đổi cách nhìn
thay đổi thói quen
thay đổi môi trường
Chia sẻ bài viết: