thể thao
Các từ đồng nghĩa:
- môn thể thao
- tập thể dục
- điền kinh
- trò chơi
- cuộc giải trí
- giải trí
- sự giải trí
- trò vui
- trò tiêu khiển
- thể dục thể thao
- thể thao mạo hiểm
- thể thao đồng đội
- thể thao cá nhân
- thể thao ngoài trời
- thể thao trong nhà
- thể thao điện tử
- thể thao bãi biển
- thể thao nước
- thể thao chiến đấu
- thể thao giải trí