Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
di chuyển
di chuyển
Các từ đồng nghĩa:
di chuyển
chuyển động
chuyên chở
đổi chỗ
chuyển di
dỗi
dời chỗ
chuyển
thay đổi
du lịch
di dịch
đi
thúc đẩy
gây ra
bước
đống
hành động
chuyển nhà
sự di chuyển
di chuyển cơ quan
Chia sẻ bài viết: