vận tải
Các từ đồng nghĩa:
- vận chuyển
- giao hàng
- chuyển tải
- vận chuyển hàng hóa
- vận chuyển hành khách
- xe tải
- toa xe
- toa tàu
- xe khách
- xe đẩy
- chuyên chở
- chuyên chở
- vận chuyển đường bộ
- vận chuyển đường sắt
- vận chuyển đường hàng không
- vận chuyển đường biển
- dịch vụ vận tải
- hệ thống vận tải
- vận tải đa phương thức
- vận tải nội địa
- vận tải quốc tế