Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ứa
ứa
Các từ đồng nghĩa:
trấn
đẩy
ngập
tràn đầy
dâng
bộc phát
rỉ
chảy
tuôn
xói
đỏ
vượt
trào
phùn
tăng
bùng phát
tham
khoảng
tích tụ
dồn lại
Chia sẻ bài viết: