Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngập
ngập
Các từ đồng nghĩa:
tràn ngập
ngập nước
trấn
đẩy
bị nhấn chìm
nói lén
đầm lầy
ngập tràn
ngập lụt
ngập chìm
ngập ngụa
ngập sâu
ngập mặt
ngập bùn
ngập trong
ngập đầu
ngập lặn
ngập kín
ngập úng
ngập bể
Chia sẻ bài viết: