Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xói
xói
Các từ đồng nghĩa:
xói mòn
xói lở
xói vào
chảy
mọn
lờ
xâm thực
đực
bào mòn
cất
tấn công
đánh vào
đâm vào
thâm nhập
xuyên qua
dồn dập
tập trung
hướng thẳng
tác động
gây hại
Chia sẻ bài viết: