Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rỉ
rỉ
Các từ đồng nghĩa:
rỉ sét
gí
gỉ sắt
rỉ rả
rỉ máu
rỉ nước
rỉ mồ hôi
rỉ nhỏ
rỉ tai
rỉ tỉ
thấm ra
chảy ra
làm gỉ
ôxy hóa
ôxy hóa
phân hủy
hao mòn
ăn mòn
bệnh gỉ sắt
oxit
Chia sẻ bài viết: