vượt - từ đồng nghĩa, vượt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vượt qua
- đi qua
- trải qua
- qua được
- vượt lên
- vượt mức
- vượt qua thử thách
- vượt biển
- vượt đèo
- bỏ qua
- thông qua
- chuyển qua
- đi ngang qua
- trôi qua
- tiêu được
- vượt quyền
- vượt xa
- vượt thời gian
- vượt rào
- vượt chướng ngại vật
- vượt khó