Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vượt
vượt
Các từ đồng nghĩa:
vượt qua
đi qua
trải qua
qua được
vượt lên
vượt mức
vượt qua thử thách
vượt biển
vượt đèo
bỏ qua
thông qua
chuyển qua
đi ngang qua
trôi qua
tiêu được
vượt quyền
vượt xa
vượt thời gian
vượt rào
vượt chướng ngại vật
vượt khó
Chia sẻ bài viết: