Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bộc phát
bộc phát
Các từ đồng nghĩa:
bùng nổ
bùng phát
khởi phát
phun trào
nổi cơn thịnh nộ
tăng vọt
dâng trào
biến động
xáo trộn hỗn loạn
cổn
tràn ra
điên cuồng
có thật
bão tố
sự bột phát
sự phun lửa
tuôn trào
bộc phát
dâng lên
nói lén
bộc lộ
Chia sẻ bài viết: