Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trào
trào
Các từ đồng nghĩa:
trấn
tràn ra
chảy tràn
sự tràn
tràn qua
đầy tràn
xả lũ
cuộn dâng
dạo
trào ra
trào lên
tràn ngập
tràn đầy
tràn bờ
tràn vào
tràn khắp
tràn lan
tràn sức
tràn trề
tràn ra ngoài
xâm lấn
Chia sẻ bài viết: