Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trung độ
trung độ
Các từ đồng nghĩa:
trung bình
số trung bình
số bình quân
giá trị trung bình
trung gian
ở giữa
khoảng giữa
vua
bình thường
trung độ
vị trí trung gian
điểm giữa
khoảng trũng
trung tâm
trung điểm
cân bằng
điểm trung bình
mức trung bình
trung lập
trung tính
Chia sẻ bài viết: