số trung bình
Các từ đồng nghĩa:
- trung bình
- tỷ lệ
- chế độ
- giá trị trung bình
- trung vị
- mean
- điểm trung bình
- số liệu trung bình
- tổng số chia cho số lượng
- số trung bình cộng
- số trung bình nhân
- tỷ lệ trung bình
- giá trị trung bình cộng
- giá trị trung bình nhân
- số trung bình gia quyền
- số trung bình điều hòa
- số trung bình trọng số
- số trung bình lũy thừa
- số trung bình tạm thời
- số trung bình động
- số trung bình tĩnh