Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trung lập
trung lập
Các từ đồng nghĩa:
trung lập
không thiên vị
không bênh vực
cân bằng
đứng giữa
trung dũng
không phân biệt
không chọn bên
hoà bình
không can thiệp
trung gian
điều hòa
điểm tĩnh
không nghiêng về
trung tính
không lệch
không thiên lệch
trung hòa
trung lập hóa
trung lập ý kiến
Chia sẻ bài viết: