Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trung tâm
trung tâm
Các từ đồng nghĩa:
trung ương
trung điểm
tâm điểm
tiêu điểm
trung tâm nhất
trung gian
điểm giữa
Căn giữa
trung bình
nhận
giữa chừng
nửa chừng
bên trong
chỉnh tâm
trung tâm thần kinh
trung tâm công nghiệp
trung tâm nghiên cứu
trung tâm văn hóa
trung tâm thương mại
trung tâm giáo dục
trung tâm dịch vụ
Chia sẻ bài viết: