Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quan tâm
quan tâm
Các từ đồng nghĩa:
chăm sóc
để tâm
chú ý
quan tâm đến
liên quan đến
theo dõi
tìm hiểu
nghiên cứu
xem xét
đánh giá
thảo luận
trăn trở
lo lắng
tìm tòi
hỗ trợ
giúp đỡ
khảo sát
chú ý đến
tích cực
đầu tư thời gian
Chia sẻ bài viết: