Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thăm nom
thăm nom
Các từ đồng nghĩa:
thăm hỏi
đi thăm
đến thăm
thăm viếng
sự thăm viếng
sự thăm hỏi
cuộc thăm nom
chuyến ghé thăm
chuyến viếng thăm
yết kiến
sự đến khám
dừng chân
dừng lại
kiểm tra
nói chuyện
thăm bệnh
sự thăm bệnh
khám xét
sự khám xét
sự tham quan
viếng thăm
Chia sẻ bài viết: