Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trau dồi
trau dồi
Các từ đồng nghĩa:
nâng cao
giáo dục
đào tạo
rèn luyện
phát triển
học hỏi
bồi dưỡng
chuẩn bị
trau dồi kiến thức
nâng cấp
cải thiện
thực hành
tích lũy
khai thác
mở rộng
nâng cao kỹ năng
đầu tư
thúc đẩy
gia tăng
củng cố
Chia sẻ bài viết: