Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nâng cao
nâng cao
Các từ đồng nghĩa:
tiến bộ
tiến lên
đổi mới
tằn tiện
tiên tiến
hiện đại
cấp cao
cấp tiến
đột phá
tiền phong
dẫn đầu
trình độ cao
công nghệ cao
nâng cấp
cải tiến
nâng tầm
mở rộng
thúc đẩy
gia tăng
cải cách
Chia sẻ bài viết: