Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
củng cố
củng cố
Các từ đồng nghĩa:
gia cố
kiện toàn
tăng cường
bổi đắp
bồi trúc
xây dựng lên
trở nên vững chắc
trở nên chắc chắn
hợp nhất
thống nhất
củng cố lại
củng cố thêm
củng cố sức mạnh
củng cố nền tảng
củng cố vị thế
củng cố niềm tin
củng cố mối quan hệ
củng cố đội ngũ
củng cố chính quyền
củng cố tổ chức
củng cố hệ thống
Chia sẻ bài viết: