Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bồi dưỡng
bồi dưỡng
Các từ đồng nghĩa:
nuôi dưỡng
nuôi nấng
chăm sóc
bồi bổ
phát triển
tăng cường
cải thiện
đào tạo
hỗ trợ
khuyến khích
giáo dục
rèn luyện
bổi đắp
thúc đẩy
chăm sóc sức khỏe
bổ sung
chăm sóc tinh thần
bồi dưỡng năng lực
bồi dưỡng phẩm chất
chăn nuôi
Chia sẻ bài viết: