Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gia tăng
gia tăng
Các từ đồng nghĩa:
tăng trưởng
tâng lên
tăng
tăng thêm
sự tăng
sự tăng thêm
phát triển
leo thang
mở rộng
tăng giá
số lượng tăng thêm
làm tăng
thêm
phóng to
tăng cường
tang tóc
tầng cao
tăng trưởng mạnh
tăng lên nhanh
tăng lên đáng kể
Chia sẻ bài viết: