Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tôn ti trật tự
tôn ti trật tự
Các từ đồng nghĩa:
thứ tự
thứ bậc
cấp bậc
cấp độ
đẳng cấp
trật tự
hệ thống
cấu trúc
trình tự
mức độ
phân cấp
tầng lớp
trình bày
sắp xếp
quy trình
trật tự xã hội
cấp bậc xã hội
thứ tự ưu tiên
cấp bậc tổ chức
cấp độ tổ chức
Chia sẻ bài viết: