Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thứ bậc
thứ bậc
Các từ đồng nghĩa:
đẳng cấp
cặp
cấp độ
bạc
trình độ
mức độ
ngưỡng
vị trí
tăng
hăng
địa vị
chức vụ
thang bậc
cấp bậc
thứ tự
múc
bậc thang
cấp bậc xã hội
địa vị xã hội
hạng mục
cấp độ xã hội
Chia sẻ bài viết: