Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thường xuyên
thường xuyên
Các từ đồng nghĩa:
liên tục
không ngừng
định kỳ
lặp lại
tái diễn
thưởng
thường lệ
hay xảy ra
dai dẳng
tới lui
lui tới
lai vãng
không đổi
thường xuyên
thường trực
thường nhật
thường xuyên xảy ra
thường xuyên xuất hiện
thường xuyên lặp lại
thường xuyên tái diễn
thường xuyên lui tới
Chia sẻ bài viết: