tới lui - từ đồng nghĩa, tới lui - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tiến thoái
- tiến lên
- lùi lại
- đi tới
- đi lùi
- đi qua lại
- trở lại
- quay lại
- đi vòng
- đi ngược
- đi tới lui
- đi tới
- đi lui tới
- đi tới lui lại
- đi qua
- đi lại
- đi tới lui qua lại
- đi tới lui vòng vòng
- đi tới lui đi lại
- đi tới lui trở lại