Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
định kỳ
định kỳ
Các từ đồng nghĩa:
thường xuyên
định kỳ
đều đặn
chu kỳ
thời gian cố định
định thời
thường xuyên xảy ra
định lượng
định hướng
định hình
định mệnh
định nghĩa
định vị
định cư
định luật
định giá
định kỳ báo cáo
định kỳ kiểm tra
định kỳ thanh tra
định kỳ bảo trì
Chia sẻ bài viết: