Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thường trực
thường trực
Các từ đồng nghĩa:
thường xuyên
không thay đổi
thưởng
thông thường
bình thường
đều đặn
thói quen
thường lệ
đầy đủ
chính quy
ổn định
hàng ngày
nhân viên thường xuyên
trong biên chế
liên tục
thường trực
thường xuyên có mặt
thường trực hiện diện
thường xuyên tham gia
thường trực trong công việc
Chia sẻ bài viết: