Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lai vãng
lai vãng
Các từ đồng nghĩa:
quá đi
đi qua
trôi qua
thoáng qua
nhìn lướt qua
lướt qua
nhân tiện
tình cờ
sự qua
sự trôi qua
giây lát
tạm thời
phù du
ngần
nhanh chóng
di chuyển
sự thoáng qua
vang lại
lưu lại
ghé thăm
Chia sẻ bài viết: