Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
không đổi
không đổi
Các từ đồng nghĩa:
không thay đổi
không đổi
không di chuyển
cố định
ổn định
tình
như cũ
ý nguyện
nhất quán
không bị thay đổi
không bị gián đoạn
chắc chắn
tại chỗ
chưa được chỉnh sửa
chưa được sửa đổi
bất biến
vững bền
bất di bất dịch
không biến đổi
không thay thế
Chia sẻ bài viết: