Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lui tới
lui tới
Các từ đồng nghĩa:
tới lui
hay lui tới
lai vãng
thường xuyên
liên tục
không ngừng
lặp lại
tái diễn
định kỳ
ngắt quãng
thăm hỏi
ghé thăm
đèn chơi
thăm viếng
thăm nom
đến thăm
thường xuyên lui tới
thăm thú
đến ở
đến lui
Chia sẻ bài viết: