Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thuật toán
thuật toán
Các từ đồng nghĩa:
công thức
quy trình
phương pháp
hệ thống
kỹ thuật
cách thức
chương trình
giải thuật
mô hình
bước đi
cách giải
lộ trình
kịch bản
công nghệ
đường đi
giải pháp
thao tác
cách làm
hướng dẫn
chỉ dẫn
Chia sẻ bài viết: