Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kỹ thuật
kỹ thuật
Các từ đồng nghĩa:
kỹ xảo
kỹ năng
sự khéo léo
nghệ thuật
sự tinh xảo
kiến thức
bí quyết
công việc
chuyên môn
kinh nghiệm
năng lực
thành thạo
sự khéo tay
biện pháp
phương pháp
kỹ thuật số
công nghệ
hệ thống
quy trình
điều khiển học
Chia sẻ bài viết: