Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
công nghệ
công nghệ
Các từ đồng nghĩa:
công nghệ cao
khoa học công nghiệp
kỹ thuật học
công nghệ học
khoa học kỹ thuật
khoa học ứng dụng
tự động hóa
cơ khí hóa
kỹ thuật
viễn thông
linh kiện điện tử
máy móc
máy tính
công nghiệp
công nghệ thông tin
công nghệ sinh học
công nghệ vật liệu
công nghệ chế tạo
công nghệ thông tin
công nghệ điện tử
Chia sẻ bài viết: