Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chỉ dẫn
chỉ dẫn
Các từ đồng nghĩa:
hướng dẫn
chỉ bảo
dạy bảo
giới thiệu
truyền đạt
giải thích
khuyên bảo
đề xuất
mách bảo
cung cấp thông tin
hướng dẫn cụ thể
chỉ dẫn chi tiết
hướng dẫn từng bước
định hướng
chỉ dẫn rõ ràng
hướng dẫn sử dụng
hướng dẫn cách làm
hướng dẫn thực hiện
hướng dẫn thao tác
hướng dẫn quy trình
Chia sẻ bài viết: