Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bước đi
bước đi
Các từ đồng nghĩa:
hành động
tiến trình
giai đoạn
đường lối
phương pháp
chiến lược
bước tiến
bước nhảy
bước đường
hướng đi
lộ trình
đường đi
quá trình
bước đi vững chắc
bước đường cùng
điểm đến
mục tiêu
kế hoạch
hướng phát triển
bước phát triển
Chia sẻ bài viết: