Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thịt
thịt
Các từ đồng nghĩa:
dỗi
thùa
còn lại
dừ
thặng dư
sắp xếp
tổ chức lại
tăng cường
bổ sung
phân bổ
cải tổ
tái cấu trúc
tái tổ chức
điều chỉnh
cải cách
tăng thêm
mở rộng
phát triển
điều phối
sắp đặt
Chia sẻ bài viết: