Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bổ sung
bổ sung
Các từ đồng nghĩa:
thêm vào
thêm
thêm nữa
tăng thêm
bổ trợ
nới
cung cấp
đưa vào
góp thêm
mở rộng
phát triển
gia tăng
bổ sung thêm
điều chỉnh
cải thiện
làm phong phú
tăng cường
hỗ trợ
kết hợp
mở rộng thêm
Chia sẻ bài viết: