Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiết
thiết
Các từ đồng nghĩa:
thiết lập
thiết bị
bố trí
sắp xếp
đạt
kiên quyết
quyết tâm
cố định
ổn định
nhất định
cố ý
xác nhận
đã định
điều chỉnh
lấp
sửa soạn
thực hiện
thực thi
tổ chức
chuẩn bị
lên kế hoạch
Chia sẻ bài viết: