Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sửa soạn
sửa soạn
Các từ đồng nghĩa:
chuẩn bị
sắp xếp
lắp ráp
trang bị
tổ chức
thiết lập
kế hoạch
sắp đặt
chuẩn bị trước
sắp xếp đồ đạc
dọn dẹp
sắp xếp công việc
chuẩn bị hành lý
chuẩn bị bữa ăn
sắp xếp thời gian
lên kế hoạch
sắp xếp không gian
chuẩn bị tài liệu
sắp xếp lịch trình
chuẩn bị cho sự kiện
Chia sẻ bài viết: