Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lấp
lấp
Các từ đồng nghĩa:
lấp đầy
lấp kín
tràn đầy
đó đây
nhồi nhét
đắp đầy
điền vào
trẩm
choán hết
thế vào
nhói
xếp đầy
phồng căng
làm đầy
chứa đầy
lấp ao
che lấp
lấp chỗ trống
lấp hố
lấp lánh
lấp lửng
Chia sẻ bài viết: