Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thẳng đứng
thẳng đứng
Các từ đồng nghĩa:
thắng
thẳng đứng
thẳng thắn
thẳng tuột
thẳng thừng
đường thẳng
chỗ thẳng
đoạn thẳng
trực tiếp
ngay ngắn
vững chắc
trục
đứng
chân thật
trung thực
đáng tin cậy
liên tục
không ngừng
liên tiếp
ngậy
sự thẳng
Chia sẻ bài viết: