Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đứng
đứng
Các từ đồng nghĩa:
đứng
đứng vững
đứng thẳng
đứng yên
đứng lại
đứng đầu
đúng ra
đứng về
đúng chỗ
đứng dậy
đứng một chỗ
đứng im
đứng sừng sững
đứng trơ
đứng vững vàng
đứng lặng
đứng ngồi
đứng giữa
đứng cạnh
đứng bên
Chia sẻ bài viết: