đứng - từ đồng nghĩa, đứng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đứng
- đứng vững
- đứng thẳng
- đứng yên
- đứng lại
- đứng đầu
- đúng ra
- đứng về
- đúng chỗ
- đứng dậy
- đứng một chỗ
- đứng im
- đứng sừng sững
- đứng trơ
- đứng vững vàng
- đứng lặng
- đứng ngồi
- đứng giữa
- đứng cạnh
- đứng bên