đoạn thẳng
Các từ đồng nghĩa:
- đoạn thẳng
- đường thẳng
- đoàn đường
- đoán
- đường
- đoạn nối
- đoạn tuyến
- đoạn đường thẳng
- đoạn thẳng AB
- đoạn thẳng nối
- đoạn thẳng đơn
- đoạn thẳng kép
- đoạn thẳng liên tục
- đoạn thẳng ngắn
- đoạn thẳng dài
- đoạn thẳng chính
- đoạn thẳng phụ
- đoạn thẳng tương ứng
- đoạn thẳng song song
- đoạn thẳng vuông góc