Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
liên tiếp
liên tiếp
Các từ đồng nghĩa:
liên tục
tiếp liền nhau
kế tiếp
tiếp theo
nối tiếp
tuần tự
theo sau
theo trình tự thời gian
liên tiếp
lần lượt
tiếp tục
liên tiếp nhau
đồng thời
song song
liên hoan
kế thừa
tiếp diễn
trực tiếp
không ngừng
không dứt
liên kết
Chia sẻ bài viết: